Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Phi_1998

Ghana

Huấn luyện viên: Rinus Israel

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRichard Kingson (1978-07-13)13 tháng 7, 1978 (19 tuổi) Galatasaray
22HVDaniel Edusei (1980-09-02)2 tháng 9, 1980 (17 tuổi) Ghapoha
32HVPrinceton Owusu-Ansah (1976-08-12)12 tháng 8, 1976 (21 tuổi) Ashanti Gold
42HVSamuel Kuffour (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (21 tuổi) Bayern Munich
52HVEric Addo (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (19 tuổi) Club Brugge
62HVMohammed Gargo (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (22 tuổi) Udinese
73TVPatrick Allotey (1978-12-13)13 tháng 12, 1978 (19 tuổi) Feyenoord
83TVAlex Nyarko (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (24 tuổi) Karlsruher SC
94Emmanuel Tetteh (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi) IFK Göteborg
104Abedi Pele (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (33 tuổi) 1860 Munich
113TVCharles Akonnor (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (23 tuổi) Fortuna Köln
124Peter Ofori-Quaye (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (17 tuổi) Olympiacos
132HVEmmanuel Osei Kuffour (1976-04-06)6 tháng 4, 1976 (21 tuổi) Ebusua Dwarfs
142HVEdward Agyeman-Duah (1973-10-17)17 tháng 10, 1973 (24 tuổi) Ashanti Gold
152HVSamuel Johnson (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (24 tuổi) Anderlecht
161TMSimon Addo (1974-12-11)11 tháng 12, 1974 (23 tuổi) Kalamata
174Felix Aboagye (1975-05-12)12 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Al-Ahly
183TVAblade Kumah (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (27 tuổi) Al-Ittihad
192HVFoster Bastios (1975-02-20)20 tháng 2, 1975 (22 tuổi) Kalamata
203TVRichard Ackon (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (19 tuổi) Stabæk
214Arthur Moses (1973-03-03)3 tháng 3, 1973 (24 tuổi) Marseille
221TMConstance Mantey (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (21 tuổi) Asante Kotoko

Tunisia

Huấn luyện viên: Henryk Kasperczak

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSofiane Khabir (1964-07-10)10 tháng 7, 1964 (33 tuổi) Sfaxien
22HVKhaled Badra (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Espérance
32HVSami Trabelsi (1968-02-04)4 tháng 2, 1968 (30 tuổi) Sfaxien
42HVTaoufik Hichri (1965-01-08)8 tháng 1, 1965 (33 tuổi) Espérance
52HVMohamed Mkacher (1975-05-25)25 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Étoile du Sahel
62HVFerid Chouchane (1973-04-19)19 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Étoile du Sahel
74Faouzi Rouissi (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (26 tuổi) Club Africain
83TVZoubeir Baya (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (26 tuổi) SC Freiburg
94Riadh Jelassi (1971-07-07)7 tháng 7, 1971 (26 tuổi) Étoile du Sahel
103TVKais Ghodhbane (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (22 tuổi) Étoile du Sahel
113TVBechir Sahbani (1972-10-22)22 tháng 10, 1972 (25 tuổi) Espérance
123TVSofiane Fekih (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (28 tuổi) Sfaxien
133TVRiadh Bouazizi (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Étoile du Sahel
143TVSirajeddine Chihi (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (27 tuổi) Espérance
153TVMaher Zdiri (1970-09-05)5 tháng 9, 1970 (27 tuổi) Club Africain
161TMRadhouane Salhi (1967-02-18)18 tháng 2, 1967 (30 tuổi) Étoile du Sahel
172HVTarek Thabet (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (26 tuổi) Espérance
184Mehdi Ben Slimane (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (24 tuổi) SC Freiburg
193TVHassan Gabsi (1974-02-23)23 tháng 2, 1974 (23 tuổi) Espérance
202HVSabri Jaballah (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (24 tuổi) Espérance
214Ziad Tlemcani (1963-05-10)10 tháng 5, 1963 (34 tuổi) Espérance
221TMAli Boumnijel (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (31 tuổi) Bastia

Togo

Huấn luyện viên: Eberhard Vogel

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMWeke Nimombe (1974-02-19)19 tháng 2, 1974 (23 tuổi) Ashanti Gold
22HVMessan Ametekodo (1974-12-03)3 tháng 12, 1974 (23 tuổi) Mangasport
32HVYao Senaya (1979-10-18)18 tháng 10, 1979 (18 tuổi) Cannes
42HVMassamasso Tchangai (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (19 tuổi) Bizertin
52HVYaovi Abalo (1975-06-26)26 tháng 6, 1975 (22 tuổi) Amiens
62HVRatei Takpara (1974-06-12)12 tháng 6, 1974 (23 tuổi) Bengarden
73TVAbdoulaye Loukoumanou (1973-12-31)31 tháng 12, 1973 (24 tuổi) Istres
83TVLantame Ouadja (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (20 tuổi) Servette
94Kossi Miwodeka Noutsoudje (1977-10-16)16 tháng 10, 1977 (20 tuổi) Ashanti Gold
104Bachirou Salou (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (27 tuổi) MSV Duisburg
114Franck Doté (1975-12-15)15 tháng 12, 1975 (22 tuổi) Mangasport
123TVKomlan Assignon (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (24 tuổi) Cannes
133TVMamam Cherif Touré (1978-01-13)13 tháng 1, 1978 (20 tuổi) 1. FC Nürnberg
143TVKokouni Akpalo (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (25 tuổi) Sporting Toulon Var
152HVKodjo Balogou (1976-11-17)17 tháng 11, 1976 (21 tuổi) Neuchâtel Xamax
161TMKbati Ouadja (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (20 tuổi) Étoile Filante de Lomé
174Mohamed Kader (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (18 tuổi) Bizertin
182HVAmavi Agbobly-Atayi (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi) OC Agaza
193TVRafael Patron Akakpo (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (24 tuổi) Brunei
204Djima Oyawolé (1976-10-18)18 tháng 10, 1976 (21 tuổi) Lorient
213TVAbibou Tchagnao (1975-05-23)23 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Sète
221TMAdantor Akakpo (1965-09-21)21 tháng 9, 1965 (32 tuổi) OC Agaza

Congo DR

Huấn luyện viên: Louis "Iyolo" Watunda

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNkombe Tokala (1977-03-26)26 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Vita Club
22HVOkitankoyi Kimoto (1976-07-22)22 tháng 7, 1976 (21 tuổi) Sodigraf
32HVBijou Kisombe Mundaba (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (21 tuổi) Sodigraf
42HVMutamba Makenga (1975-11-17)17 tháng 11, 1975 (22 tuổi) Sodigraf
52HVMutamba Kabongo (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Anyang Cheetahs
63TVDandou Kibonge Selenge (1976-05-30)30 tháng 5, 1976 (21 tuổi) Charleroi
74Banza Kasongo (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (23 tuổi) Vita Club
83TVRoger Hitoto (1969-02-24)24 tháng 2, 1969 (28 tuổi) Lille
94Jerry Tondelua Mbuilua (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (22 tuổi) Cercle Brugge
103TVDidier Simba-Ekanza (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (28 tuổi) Beveren
113TVBotomotoito Skito Litimba (1977-07-07)7 tháng 7, 1977 (20 tuổi) Vita Club
121TMMarcel Nkueni (1978-04-12)12 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Motemba Pembe
132HVEsele Bakasu (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (23 tuổi) Vita Club
142HVLokenge Mungongo (1978-10-08)8 tháng 10, 1978 (19 tuổi) Motemba Pembe
153TVEpotele Bazamba (1976-05-13)13 tháng 5, 1976 (21 tuổi) Dragons
164Kimemba Mbayo (1976-04-23)23 tháng 4, 1976 (21 tuổi) Sodigraf
173TVEmeka Mamale (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (20 tuổi) Charleroi
184Umba Kanokene Mikishi
192HVNdama Bapupa (1972-06-30)30 tháng 6, 1972 (25 tuổi) Oostende
204Eddy Bembuena-Keve (1972-12-21)21 tháng 12, 1972 (25 tuổi) Lommelse
213TVBadibanga Ilunga (1972-06-16)16 tháng 6, 1972 (25 tuổi) Motemba Pembe
221TMKapile Mtshipayi Dragons